Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhọt
- Boil
=Nhọt đã chín+The boil was ripe, the boil came to a head
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhọt
* dtừ|- boil; furuncle|= nhọt đã chín the boil was ripe; the boil came to a head
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng có
-
chẳng có ai
-
chẳng có gì
-
chẳng có gì cả
-
chẳng có lúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhọt
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng có
- chẳng có ai
- chẳng có gì
- chẳng có gì cả
- chẳng có lúc