nhót | - Oleaster (cây). -(thông tục) Pinch, steal =Ai nhót mất cái bút máy của tôi?+Who has pinched my fountain-pen? -(khẩu ngữ) Steal away; give the slip; slink out =Thoáng một cái đã nhót đi chơi rồi+To steal away and play in a flash |
nhót | - oleaster * cây|- (thông tục) pinch, steal, pilfer|= ai nhót mất cái bút máy của tôi? who has pinched my fountain-pen?|-|* khẩu ngữ|- steal away; give the slip; slink out|= thoáng một cái đã nhót đi chơi rồi to steal away and play in a flash |
* Từ tham khảo/words other:
- chằng cò
- chẳng có
- chẳng có ai
- chẳng có gì
- chẳng có gì cả