nhóp nhép | - Munching noise =Nhai trầu nhóp nhép+To chew a quid of betel and areace-nut with a munching noise |
nhóp nhép | - munching noise|= nhai trầu nhóp nhép to chew a quid of betel and areace-nut with a munching noise|- champing; champ (of horse) |
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng chút nào
- chằng cò
- chẳng có
- chẳng có ai
- chẳng có gì