Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhớp
- cũng như nhớp nháp, nhớp nhúa|- (địa phương) dirty and sticky; slimy|= sân nhớp những bùn a yard slimy with mud|= lá bánh chưng nhơm nhớp the smily wrapping leaves from a sticky rice cake
* Từ tham khảo/words other:
-
người cho thuê thuyền
-
người cho thuê với giá cắt cổ
-
người cho thuê xe
-
người cho thuê xe ngựa
-
người chở thuyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhớp
* Từ tham khảo/words other:
- người cho thuê thuyền
- người cho thuê với giá cắt cổ
- người cho thuê xe
- người cho thuê xe ngựa
- người chở thuyền