Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhóm quân tham gia cuộc giao tranh nhỏ
* dtừ|- skirmisher
* Từ tham khảo/words other:
-
động cơ phản lực dòng thẳng
-
động cơ phản lực không khí
-
động cơ phẳng
-
động cơ pit tông
-
động cơ pit tông có máy nén tua bin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhóm quân tham gia cuộc giao tranh nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- động cơ phản lực dòng thẳng
- động cơ phản lực không khí
- động cơ phẳng
- động cơ pit tông
- động cơ pit tông có máy nén tua bin