Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhồi nhét vào
* thngữ|- to crowd sb/sth into sth; crowd sb/sth in, to rub in (into)
* Từ tham khảo/words other:
-
trách nhiệm bắt buộc
-
trách nhiệm canh phòng
-
trách nhiệm của cha đỡ đầu
-
trách nhiệm của mẹ đỡ đầu
-
trách nhiệm của người đứng ra bảo đảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhồi nhét vào
* Từ tham khảo/words other:
- trách nhiệm bắt buộc
- trách nhiệm canh phòng
- trách nhiệm của cha đỡ đầu
- trách nhiệm của mẹ đỡ đầu
- trách nhiệm của người đứng ra bảo đảm