nhói | - Feeling stinging pain =Bị gai châm đau nhói+To feel a stinging pain when pierced by a thorn =nhoi nhói (láy, ý giảm)+Somewhat stinging =Nhoi nhói ở mạng mỡ+To feel a somewhat stinging pain in one's side |
nhói | - feeling stinging pain|= bị gai châm đau nhói to feel a stinging pain when pierced by a thorn|- cũng như nhoi nhói (láy, ý giảm) somewhat stinging|= nhoi nhói ở mạng mỡ to feel a somewhat stinging pain in one's side|- shooting; stitch; colic pains, gripes |
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng ăn thua gì
- chang bang
- chẳng bằng
- chẳng bao giờ
- chẳng bao lâu