nhóc nhách | - be able to sit up (after being laid up)|= ốm hơn mười hôm, nay mới vừa nhóc nhách to be just able to sit up after being laid up for ten days|- raise (a little, slightly, lift)(a little, slightly)|= đã bắt đầu nhóc nhách begin to feel better |
* Từ tham khảo/words other:
- trời giông bão
- trói gô
- trói gô bốn vó
- trói gô lại
- trội hẳn