Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhọc mệt
- weary in body and mind|= nhọc mmệt quá, ăn không thấy ngo to lose one's appetile from weariness in body and mind|- physically exhausted; jaded, worn out; tiring
* Từ tham khảo/words other:
-
tài xoáy
-
tài xoay sở
-
tài xoay xở
-
tài xử trí
-
tái xuất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhọc mệt
* Từ tham khảo/words other:
- tài xoáy
- tài xoay sở
- tài xoay xở
- tài xử trí
- tái xuất