Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhóc con
* khẩu ngữ|- kid, brat
* Từ tham khảo/words other:
-
xẻng đào hầm
-
xẻng đưa bánh mì vào lò
-
xẻng rán
-
xẻng trở cá
-
xẻng xúc than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhóc con
* Từ tham khảo/words other:
- xẻng đào hầm
- xẻng đưa bánh mì vào lò
- xẻng rán
- xẻng trở cá
- xẻng xúc than