Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhoáy
- next to no time, in a flash|= viết nhoáy một cái là xong bức thư to write a letter in next to no time (in a flash)|- nhoay nhoáy (láy, ý tăng)
* Từ tham khảo/words other:
-
bay là mặt đất
-
bay lật úp
-
bấy lâu
-
bấy lâu nay
-
bảy lảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhoáy
* Từ tham khảo/words other:
- bay là mặt đất
- bay lật úp
- bấy lâu
- bấy lâu nay
- bảy lảy