Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhổ tóc
* dtừ|- depilation|* ngđtừ|- depilate
* Từ tham khảo/words other:
-
chất pha loãng
-
chất pha màu
-
chất pha trộn vào
-
chất phác
-
chất phân cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhổ tóc
* Từ tham khảo/words other:
- chất pha loãng
- chất pha màu
- chất pha trộn vào
- chất phác
- chất phân cực