Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhổ rễ
- to uproot
* Từ tham khảo/words other:
-
hết cỡ
-
hết cơn bĩ cực đến hồi thái lai
-
hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai
-
hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai
-
hết công dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhổ rễ
* Từ tham khảo/words other:
- hết cỡ
- hết cơn bĩ cực đến hồi thái lai
- hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai
- hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai
- hết công dụng