Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhổ ra khỏi
* thngữ|- to drive out
* Từ tham khảo/words other:
-
không thích lập gia đình
-
không thích nghi
-
không thích nghi được
-
không thích nghi khí hậu
-
không thích nhạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhổ ra khỏi
* Từ tham khảo/words other:
- không thích lập gia đình
- không thích nghi
- không thích nghi được
- không thích nghi khí hậu
- không thích nhạc