Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhớ như in
- to remember exactly|= sự việc xảy ra cách đây hơn 20 năm, nhưng đến giờ tôi vẫn nhớ như in cái đêm kinh hoàng ấy the fact happened over 20 years ago, but up to now, memories of that terrible night are still engraved in my mind
* Từ tham khảo/words other:
-
người bán rong hàng vặt
-
người bán rượu lậu
-
người bán rượu lẻ
-
người bán sách
-
người bán sách cũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhớ như in
* Từ tham khảo/words other:
- người bán rong hàng vặt
- người bán rượu lậu
- người bán rượu lẻ
- người bán sách
- người bán sách cũ