Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỏ nhắn
- tiny, petite, dainty, delicate
* Từ tham khảo/words other:
-
câu lạc bộ của đảng uých
-
câu lạc bộ của những người chơi gôn
-
câu lạc bộ của những người già
-
câu lạc bộ đêm
-
câu lạc bộ doanh nhân trẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỏ nhắn
* Từ tham khảo/words other:
- câu lạc bộ của đảng uých
- câu lạc bộ của những người chơi gôn
- câu lạc bộ của những người già
- câu lạc bộ đêm
- câu lạc bộ doanh nhân trẻ