Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỏ lửa
- [Over] a low fire
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhỏ lửa
- (over) a low fire
* Từ tham khảo/words other:
-
chặn tránh
-
chẩn trị
-
chân trời
-
chân trong chân ngoài
-
chân trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỏ lửa
* Từ tham khảo/words other:
- chặn tránh
- chẩn trị
- chân trời
- chân trong chân ngoài
- chân trước