Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhớ lấy
- to bear/keep something in mind; to memorize
* Từ tham khảo/words other:
-
khua môi múa mép
-
khuân
-
khuẩn
-
khuẩn bách
-
khuẩn cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhớ lấy
* Từ tham khảo/words other:
- khua môi múa mép
- khuân
- khuẩn
- khuẩn bách
- khuẩn cầu