Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhô
- Just out, protrude, project
=Tảng đá nhô ra ngoài hang+The rock jutted out from the cave
=Dải đất nhô ra biển+A strip of land projects into the sea
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhô
- just out, protrude, project
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng có ai
-
chẳng có gì
-
chẳng có gì cả
-
chẳng có lúc
-
chẳng có ma nào cả!
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhô
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng có ai
- chẳng có gì
- chẳng có gì cả
- chẳng có lúc
- chẳng có ma nào cả!