Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhổ đi
* thngữ|- to take off, to pick off
* Từ tham khảo/words other:
-
trạng sư
-
trắng sữa
-
trang sức
-
trang sức bằng châu báu
-
trang sức bằng kim tuyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhổ đi
* Từ tham khảo/words other:
- trạng sư
- trắng sữa
- trang sức
- trang sức bằng châu báu
- trang sức bằng kim tuyến