Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhớ dai
- to have a good memory|= tôi nhớ dai lắm i've very long memory
* Từ tham khảo/words other:
-
sắp xếp theo mức độ tăng
-
sắp xếp theo niên đại
-
sắp xếp theo thứ tự
-
sắp xếp theo thứ tự abc
-
sắp xếp theo trình tự thời gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhớ dai
* Từ tham khảo/words other:
- sắp xếp theo mức độ tăng
- sắp xếp theo niên đại
- sắp xếp theo thứ tự
- sắp xếp theo thứ tự abc
- sắp xếp theo trình tự thời gian