Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhổ cỏ
* verb
- to pluck up weeds
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhổ cỏ
* dtừ|- pull grass or weeds|= nhổ cỏ cả rễ exterminate, root out
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng có gì cả
-
chẳng có lúc
-
chẳng có ma nào cả!
-
chẳng có nơi nào thoải mái bằng nhà mình
-
chẳng còn gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhổ cỏ
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng có gì cả
- chẳng có lúc
- chẳng có ma nào cả!
- chẳng có nơi nào thoải mái bằng nhà mình
- chẳng còn gì