Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhịp thong thả
* dtừ|- andante
* Từ tham khảo/words other:
-
xén bớt chỗ nham nhở
-
xen cảnh
-
xén cành
-
xén đầu bớt đuôi
-
xén đầu cánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhịp thong thả
* Từ tham khảo/words other:
- xén bớt chỗ nham nhở
- xen cảnh
- xén cành
- xén đầu bớt đuôi
- xén đầu cánh