Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhinh nhỉnh
- xem nhỉnh (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhinh nhỉnh
- xem nhỉnh(láy)|- (just) a little larger/bigger, (of age)(just) a little older
* Từ tham khảo/words other:
-
chân tài
-
chân tâm
-
chấn tâm
-
chăn tằm
-
chắn tàn lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhinh nhỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- chân tài
- chân tâm
- chấn tâm
- chăn tằm
- chắn tàn lửa