nhìn xuống | - to look down (at somebody/something); to lower one's eyes; to cast one's eyes down; to glance down|= anh ta nhìn xuống sàn nhà he looked down at the floor|= từ trên máy bay nhìn xuống, các cánh đồng chẳng khác nào một bàn cờ seen from the air, the fields looked like a chessboard|- xem nhìn ra 1 |
* Từ tham khảo/words other:
- người phủ nhận
- người phụ nữ
- người phụ nữ chững chạc
- người phụ nữ có mang
- người phụ nữ thu tiền vé xe buýt