Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn xa thấy trước
* dtừ|- foresight|* ttừ|- foresighted, foreseeing
* Từ tham khảo/words other:
-
không nhận ra được
-
không nhận thấy
-
không nhận thức được
-
không nhận thức rõ
-
không nhận trả đúng hạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn xa thấy trước
* Từ tham khảo/words other:
- không nhận ra được
- không nhận thấy
- không nhận thức được
- không nhận thức rõ
- không nhận trả đúng hạn