Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn vật gì lần sau cùng
* thngữ|- to look one's last on something
* Từ tham khảo/words other:
-
việc quanh co
-
việc rắc
-
việc rắc rối
-
việc rắc rối như mớ bòng bong
-
việc rắc rối phức tạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn vật gì lần sau cùng
* Từ tham khảo/words other:
- việc quanh co
- việc rắc
- việc rắc rối
- việc rắc rối như mớ bòng bong
- việc rắc rối phức tạp