Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn thẳng vào mặt
- to look somebody right/straight in the face
* Từ tham khảo/words other:
-
nói ngọng
-
nói ngọt
-
nói ngược lại
-
nòi người
-
nói người hãy ngẫm đến ta
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn thẳng vào mặt
* Từ tham khảo/words other:
- nói ngọng
- nói ngọt
- nói ngược lại
- nòi người
- nói người hãy ngẫm đến ta