nhìn chằm chằm | - to look fixedly at somebody/something; to stare at somebody/something; to gaze at somebody/something|= nhìn chằm chằm khiến ai phải im lặng to stare somebody into silence|= nhìn chằm chằm khiến ai phải bối rối to stare somebody out of countenance |
* Từ tham khảo/words other:
- phát đại bác
- phát dẫn
- phật đản
- phát đạn bắn cho chết hẳn
- phát đạn nào trúng đâu là do có số cả