nhìn chằm chằm | - to look fixedly at somebody/something; to stare at somebody/something; to gaze at somebody/something|= nhìn chằm chằm khiến ai phải im lặng to stare somebody into silence|= nhìn chằm chằm khiến ai phải bối rối to stare somebody out of countenance |
* Từ tham khảo/words other:
- hội trường
- hội trưởng
- hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua
- hội truyền giáo
- hội tụ