Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhịn ăn
- to abstain from food; to fast; to go without food|= ông ấy nhịn ăn để nhường cho con ăn he starved himself to feed his child|= nhịn ăn một tuần to fast for a week
* Từ tham khảo/words other:
-
thơ thớt
-
thợ thủ công
-
thợ thuộc da
-
thợ thuỷ tinh
-
thợ thuyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhịn ăn
* Từ tham khảo/words other:
- thơ thớt
- thợ thủ công
- thợ thuộc da
- thợ thuỷ tinh
- thợ thuyền