Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiều tuyết
* ttừ|- snowy
* Từ tham khảo/words other:
-
không kiềm chế được
-
không kiếm mà có
-
không kiểm soát được
-
không kiểm soát được nữa
-
không kiểm tra được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiều tuyết
* Từ tham khảo/words other:
- không kiềm chế được
- không kiếm mà có
- không kiểm soát được
- không kiểm soát được nữa
- không kiểm tra được