Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệt tình quá mức
- to be overzealous; to go beyond the call of duty; to out-herod herod; to be more catholic than the pope
* Từ tham khảo/words other:
-
phương diện
-
phương diện quốc gia
-
phương độ
-
phương đông
-
phương gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệt tình quá mức
* Từ tham khảo/words other:
- phương diện
- phương diện quốc gia
- phương độ
- phương đông
- phương gió