Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiễm lao
* dtừ|- tuberculization|* ngđtừ|- tuberculize
* Từ tham khảo/words other:
-
để vào hộp đựng tiền mẫu để thử
-
để vào ngăn kéo
-
để vào tâm hồn
-
để vào vị trí
-
để vào với nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiễm lao
* Từ tham khảo/words other:
- để vào hộp đựng tiền mẫu để thử
- để vào ngăn kéo
- để vào tâm hồn
- để vào vị trí
- để vào với nhau