Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiễm dịch
- infected with contagious disease
* Từ tham khảo/words other:
-
tiến phát
-
tiền phạt bốc dỡ chậm
-
tiền phí tổn
-
tiên phong
-
tiền phong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiễm dịch
* Từ tham khảo/words other:
- tiến phát
- tiền phạt bốc dỡ chậm
- tiền phí tổn
- tiên phong
- tiền phong