Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiễm axit
* dtừ|- acidose
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể phá vỡ
-
không thể phai được
-
không thể phai nhạt được
-
không thể phạm sai lầm
-
không thể phạm tội lỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiễm axit
* Từ tham khảo/words other:
- không thể phá vỡ
- không thể phai được
- không thể phai nhạt được
- không thể phạm sai lầm
- không thể phạm tội lỗi