Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhĩ huyết xuất
- bleeding from the ear, otorrhagia
* Từ tham khảo/words other:
-
viện lịch sử quân sự
-
viên long não
-
viện lý
-
viên mãn
-
viện mồ côi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhĩ huyết xuất
* Từ tham khảo/words other:
- viện lịch sử quân sự
- viên long não
- viện lý
- viên mãn
- viện mồ côi