Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhèo nhẹo
- (of children) troublesome; importunate
* Từ tham khảo/words other:
-
cung chứng
-
cùng chung
-
cùng chung cảnh ngộ
-
cùng chung một cảnh ngộ
-
cùng chung một tính chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhèo nhẹo
* Từ tham khảo/words other:
- cung chứng
- cùng chung
- cùng chung cảnh ngộ
- cùng chung một cảnh ngộ
- cùng chung một tính chất