Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhèm ra
- at (the) least|= nhèm ra cũng ba nghìn đồng at least three thousand dong
* Từ tham khảo/words other:
-
miếng nhỏ
-
miếng nhỏ cắt ra
-
miếng nối
-
miệng núi lửa
-
miếng ôm hông vật ngã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhèm ra
* Từ tham khảo/words other:
- miếng nhỏ
- miếng nhỏ cắt ra
- miếng nối
- miệng núi lửa
- miếng ôm hông vật ngã