Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhếch mép
- cũng như nhép môi|- unround, stretch one's lips as in smiling|= cô ta nhếch mép cười she dragged a half-smile out of her lips
* Từ tham khảo/words other:
-
phát chi phiếu
-
phát cho
-
phát chương trình truyền hình
-
phát cước
-
phát cuồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhếch mép
* Từ tham khảo/words other:
- phát chi phiếu
- phát cho
- phát chương trình truyền hình
- phát cước
- phát cuồng