Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẹ tênh
- Excessively light
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhẹ tênh
- excessively light, very light
* Từ tham khảo/words other:
-
chặn cửa
-
chặn cướp
-
chăn dạ
-
chăn da cừu
-
chân đánh bài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẹ tênh
* Từ tham khảo/words other:
- chặn cửa
- chặn cướp
- chăn dạ
- chăn da cừu
- chân đánh bài