Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẹ tay
- Handle with care
-Handle with kid gloves
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhẹ tay
- gently|= ráng nhẹ tay với ông ấy, ông ấy chưa khỏi hẳn đâu try and be gentle with him, he hasn't totally recovered yet
* Từ tham khảo/words other:
-
chận cửa
-
chặn cửa
-
chặn cướp
-
chăn dạ
-
chăn da cừu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẹ tay
* Từ tham khảo/words other:
- chận cửa
- chặn cửa
- chặn cướp
- chăn dạ
- chăn da cừu