Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẹ như lông hồng
- as light as a feather|= coi cái chết nhẹ như lông hồng to take/consider death as light as a feather
* Từ tham khảo/words other:
-
dịch vị
-
dịch viết
-
dịch vụ
-
dịch vụ hậu mãi
-
dịch vụ nhắn tin ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẹ như lông hồng
* Từ tham khảo/words other:
- dịch vị
- dịch viết
- dịch vụ
- dịch vụ hậu mãi
- dịch vụ nhắn tin ngắn