Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy xổ vào
- jump on|= nhảy xổ vào kẻ thù charge toward the enemy
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể chuyển đi được
-
không thể chuyển hóa
-
không thể chuyển nhượng
-
không thể chuyển nhượng được
-
không thể chuyển thành thành tiền đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy xổ vào
* Từ tham khảo/words other:
- không thể chuyển đi được
- không thể chuyển hóa
- không thể chuyển nhượng
- không thể chuyển nhượng được
- không thể chuyển thành thành tiền đồng