Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy qua
- to jump over...; to vault|= em nhảy qua hàng rào được không? can you jump over the hedge?; can you vault over the hedge?|= nhảy qua suối to leap across/over a stream
* Từ tham khảo/words other:
-
ngoại chất
-
ngoại chính
-
ngoại chứng
-
ngoại chủng bì
-
ngoái cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy qua
* Từ tham khảo/words other:
- ngoại chất
- ngoại chính
- ngoại chứng
- ngoại chủng bì
- ngoái cổ