Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy múa cho tiêu thời giờ
* thngữ|- to dance away one's time
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng một thể chất
-
cùng một thời gian
-
cùng một tổ tiên
-
cùng một tông
-
cũng nên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy múa cho tiêu thời giờ
* Từ tham khảo/words other:
- cùng một thể chất
- cùng một thời gian
- cùng một tổ tiên
- cùng một tông
- cũng nên