Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy dựng lên
- to jump up|= anh ta nhảy dựng lên như bị rắn cắn he jumped as if bitten by a snake
* Từ tham khảo/words other:
-
người có triển vọng được hưởng gia tài
-
người có trình độ kỹ thuật cao
-
người có trợ cấp hàng năm
-
người có tư tưởng ly giáo
-
người có uy quyền lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy dựng lên
* Từ tham khảo/words other:
- người có triển vọng được hưởng gia tài
- người có trình độ kỹ thuật cao
- người có trợ cấp hàng năm
- người có tư tưởng ly giáo
- người có uy quyền lớn