Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhất thời
- Temporarily, transiently
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhất thời
- precarious; temporary; transient; transitory; momentary; fugitive|= một công việc nhất thời a temporary job
* Từ tham khảo/words other:
-
chân bò hầm
-
chận bóng
-
chăn bông
-
chặn bóng
-
chặn bóng bằng gậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhất thời
* Từ tham khảo/words other:
- chân bò hầm
- chận bóng
- chăn bông
- chặn bóng
- chặn bóng bằng gậy