nhất thiết | - Absolutely necessary, imperative =Nhất thiết phải làm như vậy+It is imperative to do so |
nhất thiết | - absolutely necessary; imperative|= nhất thiết phải làm như vậy it is imperative to do so|= không nhất thiết phải như vậy it's not necessarily so |
* Từ tham khảo/words other:
- chẩn bịnh
- chân bò
- chân bò hầm
- chận bóng
- chăn bông