Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhất sinh
- All one's life
=Nhất sinh không uống một cốc rượu+Not to drink a cup of alcohol all one's life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhất sinh
- all one's life|= nhất sinh không uống một cốc rượu not to drink a cup of alcohol all one's life
* Từ tham khảo/words other:
-
chẩn bệnh
-
chạn bếp
-
chân bì
-
chân biến dạng bẩm sinh
-
chẩn bịnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhất sinh
* Từ tham khảo/words other:
- chẩn bệnh
- chạn bếp
- chân bì
- chân biến dạng bẩm sinh
- chẩn bịnh