Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhát như thỏ
* ttừ|- rabbity
* Từ tham khảo/words other:
-
chấm đất
-
châm dầu vào lửa
-
chạm đến
-
chấm đen ở đầu bàn bi-a
-
chạm đến tâm can
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhát như thỏ
* Từ tham khảo/words other:
- chấm đất
- châm dầu vào lửa
- chạm đến
- chấm đen ở đầu bàn bi-a
- chạm đến tâm can